Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unnoticed

/ʌnˈnoʊtɪst/
vi undefinedkhông được chú ý
Main Example

The small details went unnoticed.

Example context
vi flagNhững chi tiết nhỏ đã không được chú ý.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not seen or recognized.

Other Example

Her hard work went unnoticed.

vi flagSự cố gắng của cô ấy đã không được chú ý.

The error remained unnoticed until the end.

vi flagLỗi đó vẫn không được nhận ra cho đến cuối cùng.

Many talents go unnoticed in a big crowd.

vi flagNhiều tài năng bị bỏ qua trong đám đông lớn.
Synonyms

go unnoticed

vi flagkhông được chú ý

remain unnoticed

vi flagvẫn không được chú ý

become unnoticed

vi flagtrở nên không được chú ý
Synonyms

ignored

overlooked

unobserved

unnoticed

/ʌnˈnoʊtɪst/
Main Example

She quietly left the room, unnoticed.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is not seen or recognized.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.