Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unnecessary

/ʌnˈnɛsəˌsɛri/
vi undefinedkhông cần thiết
Main Example

This task is unnecessary.

Example context
vi flagNhiệm vụ này là không cần thiết.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not needed or not required.

Other Example

This meeting is unnecessary.

vi flagCuộc họp này là không cần thiết.

Her comments were unnecessary.

vi flagNhững bình luận của cô ấy là không cần thiết.

We can skip the unnecessary details.

vi flagChúng ta có thể bỏ qua các chi tiết không cần thiết.
Synonyms

unnecessary expenses

vi flagchi phí không cần thiết

unnecessary risks

vi flagrủi ro không cần thiết

unnecessary delays

vi flagsự chậm trễ không cần thiết
Synonyms

unneeded

unwanted

superfluous

unnecessary

/ʌnˈnɛsəˌsɛri/
Main Example

We should remove the unnecessary from the list.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that is not needed.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.