Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unilateral

/ˌjuːnɪˈlætərəl/
vi undefinedđơn phương
Main Example

The decision was made unilaterally by the manager.

Example context
vi flagQuyết định được đưa ra đơn phương bởi người quản lý.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to or affecting only one side or party.

Other Example

The treaty was signed unilaterally by one country.

vi flagHiệp ước được ký kết đơn phương bởi một quốc gia.

She made a unilateral decision without consulting anyone.

vi flagCô ấy đã đưa ra một quyết định đơn phương mà không tham khảo ý kiến của ai.

The company implemented unilateral changes to the policy.

vi flagCông ty đã thực hiện các thay đổi đơn phương đối với chính sách.
Synonyms

unilateral action

vi flaghành động đơn phương

unilateral decision

vi flagquyết định đơn phương

unilateral agreement

vi flagthỏa thuận đơn phương
Synonyms

one-sided

independent

solo

unilateral

/ˌjuːnɪˈlætərəl/
Main Example

The unilateral was criticized by the other countries.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An action or decision made by one side without agreement from others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.