Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

unforeseen

/ˌʌn.fɔːrˈsiːn/
vi undefinedkhông lường trước
Main Example

The storm caused unforeseen delays.

Example context
vi flagCơn bão đã gây ra những sự chậm trễ không lường trước.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Not expected or predicted.

Other Example

The meeting had unforeseen outcomes.

vi flagCuộc họp có những kết quả không lường trước.

She faced unforeseen challenges at work.

vi flagCô ấy đã đối mặt với những thách thức không lường trước tại nơi làm việc.

They encountered unforeseen expenses during the trip.

vi flagHọ đã gặp phải những chi phí không lường trước trong chuyến đi.
Synonyms

unforeseen circumstances

vi flaghoàn cảnh không lường trước

unforeseen events

vi flagsự kiện không lường trước

unforeseen problems

vi flagvấn đề không lường trước
Synonyms

unexpected

unanticipated

surprising

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.