Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

twice

/twaɪs/
vi undefinedhai lần
Main Example

I have seen that movie twice.

Example context
vi flagTôi đã xem bộ phim đó hai lần.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Two times; on two occasions.

Other Example

I called her twice yesterday.

vi flagTôi đã gọi cho cô ấy hai lần ngày hôm qua.

He visited the museum twice last month.

vi flagAnh ấy đã đến thăm bảo tàng hai lần vào tháng trước.

They practiced the song twice before the performance.

vi flagHọ đã tập bài hát hai lần trước buổi biểu diễn.
Synonyms

twice a week

vi flaghai lần một tuần

twice as much

vi flaggấp đôi

twice the size

vi flaglớn gấp đôi
Synonyms

two times

double

dually

twice

/twaɪs/
Main Example

A twice is better than a once.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of doing something two times.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.