Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tuition fees

/tjuːˈɪʃən fiːz/
vi undefinedhọc phí
Main Example

She is saving money to pay her tuition fees.

Example context
vi flagCô ấy đang tiết kiệm tiền để trả học phí.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The money paid for instruction or education, especially at a school or university.

Other Example

He applied for a scholarship to cover his tuition fees.

vi flagAnh ấy đã nộp đơn xin học bổng để trang trải học phí.

The university raised its tuition fees this year.

vi flagTrường đại học đã tăng học phí trong năm nay.

Many students struggle to pay their tuition fees.

vi flagNhiều sinh viên phải vật lộn để trả học phí.
Synonyms

pay tuition fees

vi flagtrả học phí

increase tuition fees

vi flagtăng học phí

waive tuition fees

vi flagmiễn học phí
Synonyms

tuition

educational fees

school fees

tuition fees

/tjuːˈɪʃən fiːz/
Main Example

The tuition fees for the summer course are quite high.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The cost associated with attending a specific course or program.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.