Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

trusted

/ˈtrʌstɪd/
vi undefinedđáng tin cậy
Main Example

She is a trusted friend.

Example context
vi flagCô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Believed to be reliable or honest.

Other Example

He is a trusted advisor.

vi flagÔng ấy là một cố vấn đáng tin cậy.

They have a trusted relationship.

vi flagHọ có một mối quan hệ đáng tin cậy.

This is a trusted source of information.

vi flagĐây là một nguồn thông tin đáng tin cậy.
Synonyms

trusted partner

vi flagđối tác đáng tin cậy

trusted source

vi flagnguồn đáng tin cậy

trusted advisor

vi flagcố vấn đáng tin cậy
Synonyms

reliable

dependable

faithful

trusted

/ˈtrʌstɪd/
Main Example

I trusted him with my secret.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

Past tense of trust; to have believed in someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.