Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

truly

/ˈtruːli/
vi undefinedthật sự
Main Example

She truly cares about her friends.

Example context
vi flagCô ấy thật sự quan tâm đến bạn bè của mình.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is sincere or genuine.

Other Example

He truly believes in her talent.

vi flagAnh ấy thật sự tin vào tài năng của cô ấy.

They truly enjoyed the concert.

vi flagHọ thật sự thích buổi hòa nhạc.

I truly appreciate your help.

vi flagTôi thật sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn.
Synonyms

truly happy

vi flagthật sự hạnh phúc

truly sorry

vi flagthật sự hối tiếc

truly grateful

vi flagthật sự biết ơn
Synonyms

genuinely

authentically

really

truly

/ˈtruːli/
Main Example

I am truly happy with my results.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Used to emphasize a statement or opinion.

Other Example
Synonyms
Synonyms

truly

/ˈtruːli/
Main Example

That is truly amazing!

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In accordance with fact or reality; really.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.