Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

trout

/traʊt/
vi undefinedCá hồi trout
Main Example

I caught a big trout in the lake.

Example context
vi flagTôi bắt được một con cá hồi trout lớn ở hồ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of freshwater fish that is often caught for food or sport.

Other Example

We went fishing for trout this weekend.

vi flagChúng tôi đã đi câu cá hồi trout vào cuối tuần này.

He grilled some trout for dinner.

vi flagAnh ấy / Cô ấy đã nướng một ít cá hồi trout cho bữa tối.

The river is full of trout.

vi flagSông đầy cá hồi trout.
Synonyms

catch a trout

vi flagbắt cá hồi trout

trout fishing

vi flagcâu cá hồi trout

freshwater trout

vi flagcá hồi trout nước ngọt
Synonyms

salmon

bass

perch

trout

/traʊt/
Main Example

We will trout in the river this weekend.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To fish for trout.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.