Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tribute

/ˈtrɪb.juːt/
vi undefinedsự tôn kính
Main Example

They paid tribute to the hero at the ceremony.

Example context
vi flagHọ bày tỏ lòng kính trọng đối với người anh hùng tại buổi lễ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A payment made to show respect or honor someone.

Other Example

The students gave a tribute to their teacher.

vi flagCác học sinh đã bày tỏ lòng kính trọng đối với giáo viên của họ.

We held a tribute concert for the late musician.

vi flagChúng tôi đã tổ chức một buổi hòa nhạc tưởng nhớ người nhạc sĩ quá cố.

She wrote a tribute to her grandmother in the book.

vi flagCô ấy đã viết một bài tưởng nhớ bà của mình trong cuốn sách.
Synonyms

pay tribute

vi flagbày tỏ lòng kính trọng

give tribute

vi flagtưởng nhớ

a tribute to

vi flagsự tôn kính đối với
Synonyms

homage

salute

recognition

tribute

/ˈtrɪb.juːt/
Main Example

The song was a tribute to her late father.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something given or done to express gratitude or admiration.

Other Example
Synonyms
Synonyms

tribute

/ˈtrɪb.juːt/
Main Example

They tribute the artist with a special award.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To give respect or honor to someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.