Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

transition

/trænˈzɪʃən/
vi undefinedSự chuyển đổi
Main Example

The transition from day to night is beautiful.

Example context
vi flagSự chuyển đổi từ ngày sang đêm thật đẹp.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A process of changing from one state or condition to another.

Other Example

The transition from winter to spring brings new life.

vi flagSự chuyển đổi từ mùa đông sang mùa xuân mang lại sự sống mới.

She experienced a smooth transition to her new job.

vi flagCô ấy đã trải qua một sự chuyển đổi suôn sẻ đến công việc mới của mình.

The transition between childhood and adulthood can be challenging.

vi flagSự chuyển đổi giữa thời thơ ấu và tuổi trưởng thành có thể đầy thách thức.
Synonyms

smooth transition

vi flagsự chuyển đổi suôn sẻ

gradual transition

vi flagsự chuyển đổi dần dần

transition period

vi flaggiai đoạn chuyển đổi
Synonyms

change

shift

conversion

transition

/trænˈzɪʃən/
Main Example

They will transition to a new system next month.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To change from one state or condition to another.

Other Example

We need to transition our focus to new projects.

The company will transition its employees to remote work.

She plans to transition her career into teaching.

Synonyms

smooth transition

transition period

transition plan

Synonyms

shift

convert

change

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.