Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

transaction

/trænsˈækʃən/
vi undefinedgiao dịch
Main Example

I made a transaction at the store.

Example context
vi flagTôi đã thực hiện một giao dịch tại cửa hàng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

An instance of buying or selling something.

Other Example

I completed a transaction online.

vi flagTôi đã hoàn thành một giao dịch trực tuyến.

The bank confirmed my transaction.

vi flagNgân hàng đã xác nhận giao dịch của tôi.

She received a receipt for her transaction.

vi flagCô ấy đã nhận được biên lai cho giao dịch của mình.
Synonyms

financial transaction

vi flaggiao dịch tài chính

online transaction

vi flaggiao dịch trực tuyến

cash transaction

vi flaggiao dịch tiền mặt
Synonyms

deal

exchange

trade

transaction

/trænsˈækʃən/
Main Example

The bank keeps a record of every transaction.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A record of an exchange or agreement.

Other Example
Synonyms
Synonyms

transaction

/trænsˈækʃən/
Main Example

The transaction between the two companies was successful.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A process of communication or interaction between people or groups.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.