Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

trainee

/treɪˈniː/
vi undefinedhọc viên
Main Example

The trainee is learning how to operate the machine.

Example context
vi flagHọc viên đang học cách vận hành máy.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is learning a job or skill under supervision.

Other Example

The trainee is practicing customer service skills.

vi flagHọc viên đang thực hành các kỹ năng dịch vụ khách hàng.

As a trainee, she attends workshops every week.

vi flagLà một học viên, cô ấy tham dự các buổi hội thảo hàng tuần.

The company hired a new trainee for the marketing team.

vi flagCông ty đã thuê một học viên mới cho đội ngũ tiếp thị.
Synonyms

new trainee

vi flaghọc viên mới

training program

vi flagchương trình đào tạo

trainee position

vi flagvị trí học viên
Synonyms

apprentice

intern

novice

trainee

/treɪˈniː/
Main Example

She is a trainee teacher at the local school.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is undergoing training in a specific field or profession.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.