Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

traffic jams

/ˈtræfɪk dʒæmz/
vi undefinedkẹt xe
Main Example

We were stuck in traffic jams for hours.

Example context
vi flagChúng tôi bị kẹt xe hàng giờ liền.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation where vehicles are unable to move freely on the road due to congestion.

Other Example

The traffic jams made us late for the meeting.

vi flagKẹt xe khiến chúng tôi trễ cuộc họp.

I hate getting caught in traffic jams during rush hour.

vi flagTôi ghét bị kẹt xe vào giờ cao điểm.

Traffic jams are common in big cities.

vi flagKẹt xe là chuyện thường ở các thành phố lớn.
Synonyms

heavy traffic jams

vi flagkẹt xe nghiêm trọng

major traffic jams

vi flagkẹt xe lớn

frequent traffic jams

vi flagkẹt xe thường xuyên
Synonyms

congestion

gridlock

bottleneck

traffic jams

/ˈtræfɪk dʒæmz/
Main Example

The accident traffic jams the highway.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To cause or experience a blockage of vehicles on the road.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.