Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

traceability

/treɪsəˈbɪləti/
Main Example

The traceability of food products is important for safety.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to track and verify the history or location of something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

traceability

/treɪsəˈbɪləti/
Main Example

Companies focus on traceability to improve their supply chain.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The process of ensuring that products can be traced back through their supply chain.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.