Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tonne

/tʌn/
vi undefinedtấn
Main Example

The truck can carry up to ten tonnes of cargo.

Example context
vi flagXe tải có thể chở tối đa mười tấn hàng hóa.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A unit of weight equal to 1,000 kilograms.

Other Example

The elephant weighs about six tonnes.

vi flagCon voi nặng khoảng sáu tấn.

This container holds five tonnes of sand.

vi flagThùng chứa này chứa năm tấn cát.

They need to lift a tonne of bricks.

vi flagHọ cần nâng một tấn gạch.
Synonyms

metric tonne

vi flagtấn mét

heavy tonne

vi flagtấn nặng

tonne of cargo

vi flagtấn hàng hóa
Synonyms

metric ton

kilogram

weight unit

tonne

/tʌn/
Main Example

She has a tonne of homework to do.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A large amount or quantity of something, often used informally.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.