Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tomamos

/tɔˈmɑːmos/
vi undefinedchúng ta lấy/uống
Main Example

We tomamos coffee every morning.

Example context
vi flagChúng tôi tomamos cà phê mỗi sáng.
Grammatical Info:
Verb (v.)

We take or we drink something.

Other Example

We tomamos tea in the afternoon.

vi flagChúng tôi tomamos trà vào buổi chiều.

They tomamos juice at breakfast.

vi flagHọ tomamos nước trái cây vào bữa sáng.

I tomamos water after exercise.

vi flagTôi tomamos nước sau khi tập thể dục.
Synonyms

tomamos a drink

vi flagtomamos một thức uống

tomamos a break

vi flagtomamos một sự nghỉ ngơi

tomamos a shot

vi flagtomamos một ly rượu mạnh
Synonyms

consume

sip

partake

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.