Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

today

/təˈdeɪ/
vi undefinedhôm nay
Main Example

I will go to the store today.

Example context
vi flagHôm nay tôi sẽ đi đến cửa hàng.
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

Refers to the current day or the present time.

Other Example

I have a meeting today.

vi flagHôm nay tôi có một cuộc họp.

She is coming over today.

vi flagHôm nay cô ấy đến.

We will finish the project today.

vi flagChúng tôi sẽ hoàn thành dự án hôm nay.
Synonyms

today's news

vi flagtin tức hôm nay

today's date

vi flagngày hôm nay

today's events

vi flagcác sự kiện hôm nay
Synonyms

now

currently

at present

today

/təˈdeɪ/
vi undefinedhôm nay
Main Example

Today is a sunny day.

Example context
vi flagHôm nay là một ngày nắng.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The present day.

Other Example

Today is my birthday.

vi flagHôm nay là sinh nhật của tôi.

I have a meeting today.

vi flagHôm nay tôi có một cuộc họp.

Let's go for a walk today.

vi flagChúng ta hãy đi dạo hôm nay.
Synonyms

today's news

vi flagtin tức hôm nay

today's date

vi flagngày hôm nay

today's weather

vi flagthời tiết hôm nay
Synonyms

now

the present

this day

today

/təˈdeɪ/
Main Example

The today news is very interesting.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Relating to the present day.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.