Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tits

/tɪts/
vi undefinedngực
Main Example

She wore a dress that showed off her tits.

Example context
vi flagCô ấy mặc một chiếc váy khoe ngực.
Grammatical Info:
Noun (n.)

Informal term for a woman's breasts.

Other Example

She laughed and said her tits were too big for that top.

vi flagCô ấy cười và nói rằng ngực của cô ấy quá lớn so với chiếc áo đó.

He couldn't help but stare at her tits in the low-cut shirt.

vi flagAnh ta không thể không nhìn chằm chằm vào ngực cô ấy trong chiếc áo xẻ sâu.

The actress is known for her stunning figure and impressive tits.

vi flagNữ diễn viên được biết đến với vóc dáng tuyệt đẹp và bộ ngực ấn tượng.
Synonyms

big tits

vi flagngực lớn

perky tits

vi flagngực săn chắc

fake tits

vi flagngực giả
Synonyms

boobs

breasts

jugs

tits

/tɪts/
Main Example

The tits were chirping in the trees.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of small bird, often found in gardens.

Other Example
Synonyms
Synonyms

tits

/tɪts/
Main Example

They often tits each other during lunch.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To tease or annoy someone playfully.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.