Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

timing

/ˈtaɪmɪŋ/
vi undefinedthời điểm
Main Example

The timing of the meeting was perfect.

Example context
vi flagThời điểm của cuộc họp thật hoàn hảo.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The choice of when something happens or is done.

Other Example

The timing of her response was crucial.

vi flagThời điểm phản hồi của cô ấy rất quan trọng.

Good timing can make all the difference.

vi flagThời điểm tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

He has a knack for perfect timing.

vi flagAnh ấy có năng khiếu chọn thời điểm hoàn hảo.
Synonyms

perfect timing

vi flagthời điểm hoàn hảo

timing issues

vi flagvấn đề thời điểm

timing mistakes

vi flaglỗi thời điểm
Synonyms

scheduling

moment

timeliness

timing

/ˈtaɪmɪŋ/
Main Example

The timing of the race was recorded accurately.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The measurement of time taken for an event or action.

Other Example
Synonyms
Synonyms

timing

/ˈtaɪmɪŋ/
Main Example

She will timing the experiment carefully.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To measure the time taken for something to happen.

Other Example
Synonyms
Synonyms

timing

/ˈtaɪmɪŋ/
Main Example

His timing in comedy is excellent.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The ability to choose the right moment for something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.