Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

throbbing

/θrɒbɪŋ/
Main Example

I felt a throbbing pain in my head.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing a strong, regular beat or pulse.

Other Example
Synonyms
Synonyms

throbbing

/θrɒbɪŋ/
Main Example

The throbbing of the music made everyone dance.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A strong, regular beat or pulse.

Other Example
Synonyms
Synonyms

throbbing

/θrɒbɪŋ/
Main Example

My heart was throbbing with excitement.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To beat or pulse strongly and regularly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.