Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

thought-provoking

/θɔt prəˈvoʊkɪŋ/
vi undefinedgợi suy nghĩ
Main Example

The movie was very thought-provoking.

Example context
vi flagBộ phim rất gợi suy nghĩ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Causing someone to think deeply about a subject.

Other Example

The book was quite thought-provoking.

vi flagCuốn sách khá gợi suy nghĩ.

Her speech was thought-provoking and inspiring.

vi flagBài phát biểu của cô ấy vừa gợi suy nghĩ vừa truyền cảm hứng.

The discussion turned out to be very thought-provoking.

vi flagCuộc thảo luận hóa ra rất gợi suy nghĩ.
Synonyms

thought-provoking questions

vi flagcâu hỏi gợi suy nghĩ

thought-provoking ideas

vi flagý tưởng gợi suy nghĩ

thought-provoking content

vi flagnội dung gợi suy nghĩ
Synonyms

stimulating

reflective

introspective

thought-provoking

/θɔt prəˈvoʊkɪŋ/
Main Example

The book is a real thought-provoking.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Something that stimulates deep thinking or reflection.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.