Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

thigh

/θaɪ/
vi undefinedbắp đùi
Main Example

She hurt her thigh while running.

Example context
vi flagCô ấy bị đau bắp đùi khi chạy.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The upper part of the leg between the hip and the knee.

Other Example

He felt a cramp in his thigh during the game.

vi flagAnh ấy cảm thấy chuột rút ở bắp đùi trong trận đấu.

She applied ice to her sore thigh after the workout.

vi flagCô ấy chườm đá lên bắp đùi bị đau sau khi tập luyện.

The athlete stretched her thigh before the race.

vi flagVận động viên kéo căng bắp đùi trước cuộc đua.
Synonyms

thigh muscle

vi flagcơ đùi

thigh gap

vi flagkhe hở đùi

inner thigh

vi flagmặt trong đùi
Synonyms

upper leg

femur

thighbone

thigh

/θaɪ/
vi undefinedđùi
Main Example

I bought chicken thighs for dinner.

Example context
vi flagTôi đã mua đùi gà cho bữa tối.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A piece of meat from the upper leg of an animal, often used in cooking.

Other Example

She grilled some chicken thighs for the barbecue.

vi flagCô ấy đã nướng một ít đùi gà cho món thịt nướng.

The recipe calls for boneless chicken thighs.

vi flagCông thức yêu cầu đùi gà không xương.

I marinated the chicken thighs overnight.

vi flagTôi đã ướp đùi gà qua đêm.
Synonyms

chicken thigh recipe

vi flagcông thức đùi gà

boneless chicken thighs

vi flagđùi gà không xương

grilled chicken thighs

vi flagđùi gà nướng
Synonyms

leg

drumstick

meat

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.