Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

telephone banking

/ˈtɛlɪˌfoʊn ˈbæŋkɪŋ/
Main Example

I used telephone banking to check my account balance.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A service that allows customers to conduct banking transactions over the phone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

telephone banking

/ˈtɛlɪˌfoʊn ˈbæŋkɪŋ/
Main Example

I will telephone bank to pay my bills.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To perform banking activities using a telephone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.