Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

telegram

/ˈtɛlɪˌɡræm/
Main Example

I received a telegram from my friend.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A message sent over a distance using a system of wires or radio signals.

Other Example
Synonyms
Synonyms

telegram

/ˈtɛlɪˌɡræm/
Main Example

She will telegram her family about the news.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To send a message using a telegram.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.