Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

teacher

/ˈtiːtʃər/
vi undefinedgiáo viên
Main Example

The teacher gave us homework.

Example context
vi flagGiáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who helps students learn in a school or educational setting.

Other Example

The teacher explained the lesson.

vi flagGiáo viên đã giải thích bài học.

Our teacher is very kind.

vi flagGiáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.

I asked the teacher a question.

vi flagTôi đã hỏi giáo viên một câu hỏi.
Synonyms

classroom teacher

vi flaggiáo viên chủ nhiệm

math teacher

vi flaggiáo viên toán

history teacher

vi flaggiáo viên lịch sử
Synonyms

instructor

educator

tutor

teacher

/ˈtiːtʃər/
Main Example

He is a teacher of life skills.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who provides guidance or advice in a specific area.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.