Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

taught

/tɔt/
vi undefineddạy
Main Example

She taught me how to swim.

Example context
vi flagCô ấy đã dạy tôi bơi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To have given knowledge or skills to someone.

Other Example

He taught me to ride a bike.

vi flagAnh ấy đã dạy tôi đi xe đạp.

My father taught me how to cook.

vi flagCha tôi đã dạy tôi nấu ăn.

The teacher taught us about history.

vi flagGiáo viên đã dạy chúng tôi về lịch sử.
Synonyms

taught a lesson

vi flagdạy một bài học

taught a class

vi flagdạy một lớp học

taught someone a skill

vi flagdạy ai đó một kỹ năng
Synonyms

instructed

educated

trained

taught

/tɔt/
Main Example

His taught was very helpful for the students.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of teaching or the knowledge gained from it.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.