Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tactic

/ˈtæktɪk/
vi undefinedchiến thuật
Main Example

The team used a new tactic to win the game.

Example context
vi flagĐội đã sử dụng một chiến thuật mới để thắng trận.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A plan or method used to achieve a specific goal.

Other Example

She changed her tactic to improve her chances.

vi flagCô ấy đã thay đổi chiến thuật để cải thiện cơ hội của mình.

The coach discussed a new tactic for the next match.

vi flagHuấn luyện viên đã thảo luận về một chiến thuật mới cho trận đấu tiếp theo.

They used a clever tactic to solve the problem.

vi flagHọ đã sử dụng một chiến thuật khéo léo để giải quyết vấn đề.
Synonyms

offensive tactic

vi flagchiến thuật tấn công

defensive tactic

vi flagchiến thuật phòng thủ

strategic tactic

vi flagchiến thuật chiến lược
Synonyms

strategy

approach

method

tactic

/ˈtæktɪk/
Main Example

The general discussed his tactics before the battle.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A specific action or strategy in a situation, especially in military or competitive contexts.

Other Example
Synonyms
Synonyms

tactic

/ˈtæktɪk/
Main Example

She changed her tactic to get better results.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A way of doing something that is planned to achieve a particular result.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.