Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

tackle

/ˈtækəl/
vi undefinedgiải quyết
Main Example

We need to tackle this issue together.

Example context
vi flagChúng ta cần cùng nhau giải quyết vấn đề này.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To try to deal with or solve a problem or challenge.

Other Example

Let's tackle this project step by step.

vi flagHãy giải quyết dự án này từng bước một.

She decided to tackle her fears head-on.

vi flagCô ấy quyết định đối mặt trực tiếp với nỗi sợ của mình.

They will tackle the budget issues next week.

vi flagHọ sẽ giải quyết các vấn đề ngân sách vào tuần tới.
Synonyms

tackle a problem

vi flaggiải quyết vấn đề

tackle an issue

vi flaggiải quyết vấn đề

tackle a challenge

vi flaggiải quyết thử thách
Synonyms

address

confront

deal with

tackle

/ˈtækəl/
vi undefinedcú tắc bóng
Main Example

The player made a great tackle to stop the opponent.

Example context
vi flagCầu thủ đã có cú tắc bóng tuyệt vời để ngăn đối thủ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of trying to take control of or stop someone or something, often in sports.

Other Example

He made a quick tackle to prevent the goal.

vi flagAnh ấy đã có cú tắc bóng nhanh để ngăn chặn bàn thắng.

The coach praised her for her strong tackle during the game.

vi flagHuấn luyện viên đã khen ngợi cô ấy vì cú tắc bóng mạnh mẽ của cô ấy trong trận đấu.

A good tackle can change the momentum of the match.

vi flagMột cú tắc bóng tốt có thể thay đổi động lực của trận đấu.
Synonyms

defensive tackle

vi flagtắc bóng phòng ngự

successful tackle

vi flagcú tắc bóng thành công

hard tackle

vi flagcú tắc bóng mạnh
Synonyms

interception

stop

block

tackle

/ˈtækəl/
Main Example

The defender tried to tackle the runner.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To physically grab or hold someone to stop them from moving.

Other Example
Synonyms
Synonyms

tackle

/ˈtækəl/
Main Example

He bought new tackle for his fishing trip.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

Equipment or gear used for a specific activity, especially fishing.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.