Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

t-shirt

/tiːˈʃɜːrt/
vi undefinedÁo phông
Main Example

She wore a blue t-shirt to the party.

Example context
vi flagCô ấy mặc áo phông xanh đến bữa tiệc.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A casual shirt made of cotton, usually with short sleeves and no collar.

Other Example

He bought a new t-shirt for the concert.

vi flagAnh ấy đã mua một chiếc áo phông mới cho buổi hòa nhạc.

My favorite t-shirt has a funny slogan on it.

vi flagÁo phông yêu thích của tôi có một khẩu hiệu hài hước.

They gave out free t-shirts at the event.

vi flagHọ đã phát áo phông miễn phí tại sự kiện.
Synonyms

graphic t-shirt

vi flagáo phông họa tiết

cotton t-shirt

vi flagáo phông cotton

plain t-shirt

vi flagáo phông trơn
Synonyms

tee

top

shirt

t-shirt

/tiːˈʃɜːrt/
Main Example

He bought a t-shirt with his favorite band on it.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A shirt that often has a design or logo printed on it.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.