Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

swap

/swɑp/
vi undefinedtrao đổi
Main Example

I will swap my sandwich for your apple.

Example context
vi flagTôi sẽ đổi bánh mì của tôi lấy quả táo của bạn.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To exchange one thing for another.

Other Example

I will swap my book for your game.

vi flagTôi sẽ đổi sách của tôi lấy trò chơi của bạn.

Can we swap seats during the movie?

vi flagChúng ta có thể đổi chỗ ngồi trong khi xem phim không?

She wants to swap her red dress for my blue one.

vi flagCô ấy muốn đổi chiếc váy đỏ của cô ấy cho chiếc váy xanh của tôi.
Synonyms

swap items

vi flagđổi đồ

swap places

vi flagđổi chỗ

swap stories

vi flagđổi chuyện
Synonyms

exchange

trade

switch

swap

/swɑp/
Main Example

We made a swap of books at the fair.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An exchange of one thing for another.

Other Example
Synonyms
Synonyms

swap

/swɑp/
Main Example

They decided to swap seats during the movie.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To change places or positions with someone or something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

swap

/swɑp/
Main Example

The swap event was fun and exciting.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A situation where two or more people exchange items or services.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.