Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

suffering

/ˈsʌfərɪŋ/
vi undefinedsự đau khổ
Main Example

She felt a lot of suffering after the loss.

Example context
vi flagCô ấy cảm thấy rất đau khổ sau mất mát.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The state of experiencing pain or distress.

Other Example

His suffering was evident in his eyes.

vi flagSự đau khổ của anh ấy hiện rõ trong mắt anh ấy.

The suffering of the animals was heartbreaking.

vi flagSự đau khổ của những con vật thật đau lòng.

She tried to ease his suffering with kind words.

vi flagCô ấy cố gắng xoa dịu nỗi đau của anh ấy bằng những lời tử tế.
Synonyms

intense suffering

vi flagsự đau khổ tột cùng

relieve suffering

vi flaggiảm bớt đau khổ

suffering from

vi flagđau khổ vì
Synonyms

pain

anguish

distress

suffering

/ˈsʌfərɪŋ/
Main Example

He is suffering from a bad cold.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To experience pain or distress.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.