Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

stun

/stʌn/
vi undefinedlàm kinh ngạc
Main Example

The news will stun everyone.

Example context
vi flagTin tức sẽ làm mọi người kinh ngạc.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To shock or surprise someone greatly.

Other Example

The magician's trick will stun the audience.

vi flagTrò ảo thuật của nhà ảo thuật sẽ làm kinh ngạc khán giả.

Her talent can stun anyone who sees it.

vi flagTài năng của cô ấy có thể làm kinh ngạc bất kỳ ai nhìn thấy nó.

The sudden storm will stun the hikers.

vi flagCơn bão bất ngờ sẽ làm kinh ngạc những người đi bộ đường dài.
Synonyms

stun someone

vi flaglàm ai đó kinh ngạc

stun into silence

vi flaglàm cho câm lặng

stun with surprise

vi flaglàm kinh ngạc với sự ngạc nhiên
Synonyms

shock

daze

astonish

stun

/stʌn/
Main Example

The blow to his head could stun him.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make someone unable to think or react for a short time.

Other Example
Synonyms
Synonyms

stun

/stʌn/
Main Example

She was in a stun after hearing the news.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A state of shock or surprise.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.