Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

stumbling

/ˈstʌmblɪŋ/
Main Example

She was stumbling on the uneven path.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To trip or lose balance while walking or running.

Other Example
Synonyms
Synonyms

stumbling

/ˈstʌmblɪŋ/
Main Example

His stumbling made everyone laugh.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of tripping or losing balance.

Other Example
Synonyms
Synonyms

stumbling

/ˈstʌmblɪŋ/
Main Example

The stumbling dancer caught everyone's attention.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing someone or something that is unsteady or awkward in movement.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.