Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

strive

/straɪv/
vi undefinedcố gắng
Main Example

She will strive to finish her homework on time.

Example context
vi flagCô ấy sẽ cố gắng hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make a great effort to achieve something.

Other Example

He strives to be the best player on the team.

vi flagAnh ấy cố gắng trở thành cầu thủ tốt nhất trong đội.

They strive for excellence in their work.

vi flagHọ cố gắng đạt được sự xuất sắc trong công việc của mình.

We all strive to improve our skills.

vi flagTất cả chúng ta đều cố gắng cải thiện kỹ năng của mình.
Synonyms

strive for success

vi flagcố gắng để thành công

strive to achieve

vi flagcố gắng để đạt được

strive towards a goal

vi flagcố gắng hướng tới một mục tiêu
Synonyms

attempt

endeavor

struggle

strive

/straɪv/
Main Example

He had to strive against many obstacles to succeed.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To struggle or fight against difficulties.

Other Example
Synonyms
Synonyms

strive

/straɪv/
Main Example

Her strive for excellence is inspiring.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An effort or attempt to achieve something.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.