Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2024 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

stock price

/stɒk praɪs/
Main Example

The stock price went up today.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The current value of a company's shares in the stock market.

Other Example
Synonyms
Synonyms

stock price

/stɒk praɪs/
Main Example

Investors are watching the stock price closely.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The price at which a stock is bought or sold.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.