Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

steal

/stiːl/
vi undefinedăn cắp
Main Example

He tried to steal my bike.

Example context
vi flagAnh ấy đã cố gắng ăn cắp xe đạp của tôi.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take something that does not belong to you without permission.

Other Example

She didn't want anyone to steal her lunch.

vi flagCô ấy không muốn ai ăn cắp bữa trưa của mình.

They caught him trying to steal a car.

vi flagHọ bắt gặp anh ta đang cố gắng ăn cắp một chiếc xe hơi.

It's wrong to steal from others.

vi flagĂn cắp của người khác là sai trái.
Synonyms

steal money

vi flagăn cắp tiền

steal a glance

vi flagliếc nhìn

steal someone's heart

vi flagđánh cắp trái tim ai đó
Synonyms

thieve

rob

pilfer

steal

/stiːl/
Main Example

She will steal a moment to relax.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To take something secretly or quietly.

Other Example
Synonyms
Synonyms

steal

/stiːl/
Main Example

The steal was reported to the police.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

An act of taking something that is not yours.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.