Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

steady

/ˈstɛdi/
vi undefinedvững chắc
Main Example

The table is steady and won't fall over.

Example context
vi flagCái bàn vững chắc và sẽ không đổ.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Firmly fixed, not moving or changing.

Other Example

The chair is steady and safe to sit on.

vi flagCái ghế vững chắc và an toàn để ngồi.

He held the camera steady while taking the picture.

vi flagAnh ấy giữ máy ảnh vững chắc khi chụp ảnh.

The boat remained steady despite the waves.

vi flagChiếc thuyền vẫn vững chắc mặc dù có sóng.
Synonyms

steady hand

vi flagbàn tay vững chắc

steady pace

vi flagtốc độ ổn định

steady growth

vi flagsự tăng trưởng ổn định
Synonyms

stable

firm

fixed

steady

/ˈstɛdi/
vi undefinedlàm cho vững
Main Example

He tried to steady the camera for a clear picture.

Example context
vi flagAnh ấy cố gắng giữ máy ảnh ổn định để có một bức ảnh rõ nét.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something stable or secure.

Other Example

She held the railing to steady herself on the stairs.

vi flagCô ấy vịn vào lan can để giữ thăng bằng trên cầu thang.

The teacher asked the students to steady their hands while drawing.

vi flagGiáo viên yêu cầu học sinh giữ vững tay khi vẽ.

He took a deep breath to steady his nerves before speaking.

vi flagAnh ấy hít một hơi thật sâu để trấn tĩnh trước khi nói.
Synonyms

steady hand

vi flagbàn tay vững chắc

steady pace

vi flagtốc độ ổn định

steady growth

vi flagsự tăng trưởng ổn định
Synonyms

stabilize

secure

calm

steady

/ˈstɛdi/
Main Example

She walked steadily across the bridge.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a stable or constant manner.

Other Example
Synonyms
Synonyms

steady

/ˈstɛdi/
Main Example

He is her steady and they have been together for years.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who is a steady partner or companion.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.