Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

staying

/steɪɪŋ/
vi undefinedsự ở lại
Main Example

Her staying was a surprise to everyone.

Example context
vi flagViệc cô ấy ở lại là một bất ngờ cho tất cả mọi người.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of remaining in a place or situation.

Other Example

His staying for dinner was unexpected.

vi flagViệc anh ấy ở lại ăn tối là điều không ngờ.

Their staying at the hotel was a last-minute decision.

vi flagViệc họ ở lại khách sạn là một quyết định vào phút cuối.

We appreciated her staying to help us.

vi flagChúng tôi đánh giá cao việc cô ấy ở lại giúp chúng tôi.
Synonyms

long staying

vi flagở lại lâu dài

temporary staying

vi flagở lại tạm thời

short staying

vi flagở lại ngắn hạn
Synonyms

residence

presence

continuation

staying

/steɪɪŋ/
Main Example

I am staying at my friend's house.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To continue to be in a place or situation.

Other Example
Synonyms
Synonyms

staying

/steɪɪŋ/
Main Example

The staying guests enjoyed the party.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Describing someone or something that is remaining in a place.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.