Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

starving

/ˈstɑːrvɪŋ/
vi undefinedđói cồn cào
Main Example

I am starving after that long walk.

Example context
vi flagTôi đói cồn cào sau chuyến đi bộ dài đó.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Feeling very hungry or in need of food.

Other Example

I'm starving after skipping breakfast.

vi flagTôi đói cồn cào sau khi bỏ bữa sáng.

She felt starving before dinner was ready.

vi flagCô ấy cảm thấy đói cồn cào trước khi bữa tối sẵn sàng.

They were starving after the long hike.

vi flagHọ đói cồn cào sau chuyến đi bộ dài.
Synonyms

starving artist

vi flagnghệ sĩ đói nghèo

starving for attention

vi flagđói khát sự chú ý

starving to death

vi flagchết đói
Synonyms

hungry

famished

ravenous

starving

/ˈstɑːrvɪŋ/
Main Example

They are starving in some parts of the world.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

Present participle of starve, meaning to suffer or die from lack of food.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.