Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

solitary

/ˈsɒlɪtəri/
vi undefinedđơn độc
Main Example

He enjoys his solitary walks in the park.

Example context
vi flagAnh ấy thích những cuộc đi bộ đơn độc trong công viên.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Being alone or without others.

Other Example

She prefers solitary evenings at home.

vi flagCô ấy thích những buổi tối đơn độc ở nhà.

The solitary tree stood on the hill.

vi flagCây đơn độc đứng trên đồi.

He felt solitary in the crowded room.

vi flagAnh ấy cảm thấy đơn độc trong căn phòng đông đúc.
Synonyms

solitary confinement

vi flaggiam giữ đơn độc

solitary life

vi flagcuộc sống đơn độc

solitary journey

vi flagchuyến đi đơn độc
Synonyms

alone

isolated

lonely

solitary

/ˈsɒlɪtəri/
Main Example

The solitary spent most of his time reading.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who lives alone or prefers to be alone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

solitary

/ˈsɒlɪtəri/
Main Example

She worked solitary on her project.

Example context
Grammatical Info:
Adverb (adv.)

In a way that is alone or without others.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.