Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

soiling

/ˈsɔɪlɪŋ/
vi undefinedlàm bẩn
Main Example

The kids soiled their clothes while playing outside.

Example context
vi flagBọn trẻ đã làm bẩn quần áo khi đang chơi ngoài trời.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make something dirty or unclean.

Other Example

The dog soiled the carpet after coming in from the rain.

vi flagCon chó đã làm bẩn tấm thảm sau khi vào nhà từ trời mưa.

She accidentally soiled her hands with paint while crafting.

vi flagCô ấy vô tình làm bẩn tay bằng sơn khi đang làm đồ thủ công.

The toddler soiled his diaper during the car ride.

vi flagĐứa bé đã làm bẩn tã của mình trong chuyến đi xe hơi.
Synonyms

soiling the floor

vi flaglàm bẩn sàn nhà

soiling the bed

vi flaglàm bẩn giường

soiling the clothes

vi flaglàm bẩn quần áo
Synonyms

staining

dirtying

polluting

soiling

/ˈsɔɪlɪŋ/
Main Example

The soiling of the carpet was hard to clean.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

The act of making something dirty or unclean.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.