Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

slippers

/ˈslɪp.ərz/
vi undefineddép đi trong nhà
Main Example

She put on her slippers before going to the living room.

Example context
vi flagCô ấy xỏ dép đi trong nhà trước khi đi vào phòng khách.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A type of soft footwear worn indoors.

Other Example

He loves to wear his slippers while reading.

vi flagAnh ấy thích đi dép khi đọc sách.

I bought new slippers for the winter.

vi flagTôi đã mua dép mới cho mùa đông.

She slipped her feet into the cozy slippers.

vi flagCô ấy xỏ chân vào đôi dép ấm cúng.
Synonyms

fuzzy slippers

vi flagdép bông

comfortable slippers

vi flagdép thoải mái

house slippers

vi flagdép đi trong nhà
Synonyms

house shoes

slip-ons

footwear

slippers

/ˈslɪp.ərz/
Main Example

He wore slippers to the beach.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A light, casual shoe that is easy to slip on and off.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.