Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

sleep-deprived

/sliːp dɪˈpraɪvd/
Main Example

I felt sleep-deprived after studying all night.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Lacking enough sleep; feeling tired due to insufficient rest.

Other Example
Synonyms
Synonyms

sleep-deprived

/sliːp dɪˈpraɪvd/
Main Example

The sleep-deprived struggled to focus in class.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person who does not get enough sleep.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.