Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

skydiving

/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/
vi undefinedNhảy dù
Main Example

She loves skydiving on weekends.

Example context
vi flagCô ấy thích nhảy dù vào cuối tuần.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The sport of jumping from an aircraft and free-falling before opening a parachute.

Other Example

He went skydiving for his birthday.

vi flagAnh ấy đã đi nhảy dù vào ngày sinh nhật của mình.

They are planning a skydiving trip next month.

vi flagHọ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi nhảy dù vào tháng tới.

Skydiving gives her an adrenaline rush.

vi flagNhảy dù mang lại cho cô ấy cảm giác mạnh.
Synonyms

tandem skydiving

vi flagnhảy dù đôi

skydiving gear

vi flagthiết bị nhảy dù

skydiving instructor

vi flaghuấn luyện viên nhảy dù
Synonyms

parachuting

free-fall

jumping

skydiving

/ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/
Main Example

They plan to skydiving next summer.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To participate in the sport of jumping from an aircraft and free-falling.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.