Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

sing

/sɪŋ/
vi undefinedhát
Main Example

I love to sing in the shower.

Example context
vi flagTôi thích hát trong phòng tắm.
Grammatical Info:
Verb (v.)

To make musical sounds with the voice.

Other Example

She likes to sing at the park.

vi flagCô ấy thích hát ở công viên.

He sings in the choir every Sunday.

vi flagAnh ấy hát trong dàn hợp xướng mỗi Chủ Nhật.

They sing together around the campfire.

vi flagHọ hát cùng nhau quanh đống lửa trại.
Synonyms

sing a song

vi flaghát một bài hát

sing along

vi flaghát theo

sing out

vi flaghát to lên
Synonyms

chant

croon

warble

sing

/sɪŋ/
vi undefinedbài hát
Main Example

That was a beautiful sing.

Example context
vi flagĐó là một bài hát hay.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A song or musical performance.

Other Example

I loved that sing at the concert.

vi flagTôi thích bài hát đó ở buổi hòa nhạc.

Her sing was the highlight of the evening.

vi flagBài hát của cô ấy là điểm nhấn của buổi tối.

We enjoyed a lovely sing by the fire.

vi flagChúng tôi đã thưởng thức một bài hát hay bên đống lửa.
Synonyms

live sing

vi flaghát trực tiếp

beautiful sing

vi flagbài hát hay

popular sing

vi flagbài hát phổ biến
Synonyms

tune

melody

performance

sing

/sɪŋ/
Main Example

She will sing to the teacher about the problem.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To tell someone about something, often to inform or report.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.