Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

significant

/sɪɡˈnɪfɪkənt/
vi undefinedquan trọng
Main Example

The results of the study were significant.

Example context
vi flagKết quả nghiên cứu rất quan trọng.
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Important or meaningful in a way that has an effect or influence.

Other Example

Her contribution to the project was significant.

vi flagĐóng góp của cô ấy cho dự án là rất quan trọng.

The change in policy had a significant impact on the community.

vi flagThay đổi chính sách có tác động đáng kể đến cộng đồng.

He made a significant discovery in his research.

vi flagAnh ấy đã có một khám phá quan trọng trong nghiên cứu của mình.
Synonyms

significant change

vi flagthay đổi đáng kể

significant difference

vi flagkhác biệt đáng kể

significant impact

vi flagtác động đáng kể
Synonyms

important

notable

meaningful

significant

/sɪɡˈnɪfɪkənt/
Main Example

There was a significant change in the weather.

Example context
Grammatical Info:
Adjective (adj.)

Large enough to be noticed or have an effect.

Other Example
Synonyms
Synonyms

significant

/sɪɡˈnɪfɪkənt/
Main Example

She is a significant in the community.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A person or thing that is important or meaningful.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.