Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

signals

/ˈsɪɡnəlz/
vi undefinedTín hiệu
Main Example

The traffic signals changed to green.

Example context
vi flagĐèn giao thông chuyển sang màu xanh.
Grammatical Info:
Noun (n.)

A sign or indication that conveys information or instructions.

Other Example

The teacher gave clear signals to start the test.

vi flagGiáo viên ra hiệu rõ ràng để bắt đầu bài kiểm tra.

The coach used hand signals to direct the players.

vi flagHuấn luyện viên dùng tín hiệu tay để chỉ đạo các cầu thủ.

The smoke signals indicated that help was on the way.

vi flagTín hiệu khói cho biết sự giúp đỡ đang trên đường đến.
Synonyms

traffic signals

vi flagđèn giao thông

warning signals

vi flagtín hiệu cảnh báo

signal lights

vi flagđèn tín hiệu
Synonyms

indication

sign

notification

signals

/ˈsɪɡnəlz/
Main Example

She signals for help.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To communicate or indicate something through gestures, sounds, or actions.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.