Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

shouting match

/ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
Main Example

They had a shouting match in the middle of the street.

Example context
Grammatical Info:
Noun (n.)

A loud argument where people yell at each other.

Other Example
Synonyms
Synonyms

shouting match

/ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
Main Example

They started shouting match over the last piece of cake.

Example context
Grammatical Info:
Verb (v.)

To engage in a loud argument with someone.

Other Example
Synonyms
Synonyms

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.