Memoryto
Site Language: EN
Download the App

Học từ và cụm từ
Nhanh hơn và sâu hơn!

Bắt đầu miễn phí ngay

Memoryto Logo

Với Memoryto, bạn có thể học từ vựng mới nhanh hơn và sâu hơn với hệ thống SRS thích ứng và thẻ ghi nhớ đa kỹ năng được hỗ trợ bởi AI.

Về chúng tôiLiên hệ với chúng tôiĐiều khoảnChính sách quyền riêng tư Thông báo pháp lý

Tải ứng dụng

Get it on Google Play

©2025 Memoryto. Bản quyền đã được bảo lưu.

serendipity

/ˌsɛrənˈdɪpɪti/
vi undefinedserendipity
Main Example

Finding a $20 bill on the street was pure serendipity.

Example context
vi flagViệc tìm thấy tờ 20 đô la trên đường phố là một sự may mắn bất ngờ.
Grammatical Info:
Noun (n.)

The occurrence of happy or beneficial events by chance.

Other Example

Winning the lottery felt like a moment of serendipity.

vi flagTrúng số có cảm giác như một khoảnh khắc may mắn bất ngờ.

Their meeting was a serendipity that changed their lives.

vi flagCuộc gặp gỡ của họ là một sự may mắn bất ngờ đã thay đổi cuộc đời họ.

The discovery of penicillin was a great serendipity for medicine.

vi flagViệc phát hiện ra penicillin là một may mắn lớn cho y học.
Synonyms

happy serendipity

vi flagsự may mắn bất ngờ hạnh phúc

unexpected serendipity

vi flagsự may mắn bất ngờ không mong đợi

serendipity of events

vi flagsự may mắn bất ngờ của các sự kiện
Synonyms

chance

fluke

coincidence

Tải ứng dụng Memoryto ngay!

Với từ điển hình ảnh mạnh mẽ miễn phí và thẻ ghi nhớ.